Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật | 7380101 | A01, XDHB | 27.867 | Nam khu vực Tây Nam Bộ Học bạ |
2 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 25.417 | Nam khu vực Tây Nam Bộ Học bạ |
3 | Luật | 7380101 | A00, XDHB | 28.117 | Nam khu vực Tây Nam Bộ Học bạ |
4 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 27.35 | Nữ khu vực Tây Nam Bộ Học bạ |
5 | Luật | 7380101 | A01, XDHB | 28.667 | Nữ khu vực Tây Nam Bộ Học bạ |
6 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 27.917 | Nữ khu vực Tây Nam Bộ Học bạ |
7 | Luật | 7380101 | A00, XDHB | 29.35 | Nữ khu vực Tây Nam Bộ Học bạ |
8 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 25.35 | Nam từ tỉnh Quảng Bình trở ra Học bạ |
9 | Luật | 7380101 | A01, XDHB | 25.9 | Nam từ tỉnh Quảng Bình trở ra Học bạ |
10 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 26.9166 | Nam từ tỉnh Quảng Bình trở ra Học bạ |
11 | Luật | 7380101 | A00, XDHB | 27.0833 | Nam từ tỉnh Quảng Bình trở ra Học bạ |
12 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 27.5166 | Nữ từ tỉnh Quảng Bình trở ra Học bạ |
13 | Luật | 7380101 | A01, XDHB | 27.7833 | Nữ từ tỉnh Quảng Bình trở ra Học bạ |
14 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 28.4166 | Nữ từ tỉnh Quảng Bình trở ra Học bạ |
15 | Luật | 7380101 | A00, XDHB | 28.5833 | Nữ từ tỉnh Quảng Bình trở ra Học bạ |
16 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 27.033 | Nam từ tỉnh Quảng Trị trở vào và không bao gồm các tỉnh thuộc khu vực Tây Nam Bộ. Học bạ |
17 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 25.483 | Nam từ tỉnh Quảng Trị trở vào và không bao gồm các tỉnh thuộc khu vực Tây Nam Bộ. Học bạ |
18 | Luật | 7380101 | A00, XDHB | 25.383 | Nam từ tỉnh Quảng Trị trở vào và không bao gồm các tỉnh thuộc khu vực Tây Nam Bộ. Học bạ |
19 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 25.783 | Nữ từ tỉnh Quảng Trị trở vào và không bao gồm các tỉnh thuộc khu vực Tây Nam Bộ. Học bạ |
20 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 27.317 | Nữ từ tỉnh Quảng Trị trở vào và không bao gồm các tỉnh thuộc khu vực Tây Nam Bộ. Học bạ |
21 | Luật | 7380101 | A01, XDHB | 25.917 | Nữ từ tỉnh Quảng Trị trở vào và không bao gồm các tỉnh thuộc khu vực Tây Nam Bộ. Học bạ |
22 | Luật | 7380101 | A00, XDHB | 28.15 | Nữ từ tỉnh Quảng Trị trở vào và không bao gồm các tỉnh thuộc khu vực Tây Nam Bộ. Học bạ |