Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 7510105 | A00, B00, A01, XDHB | 19 | Học bạ |
2 | Xây dựng công trình ngầm đô thị | 7580201_1 | A00, A01, XDHB | 19 | Học bạ |
3 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | 7580210 | A00, B00, A01, XDHB | 18 | Học bạ |
4 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 | A00, B00, A01, XDHB | 18 | Học bạ |
5 | Kỹ thuật môi trường | 7580210_1 | A00, B00, A01, XDHB | 18 | Kỹ thuật môi trường đô thị Học bạ |
6 | Công nghệ cơ điện công trình | 7580210_2 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 18 | Học bạ |
7 | quản lý dự án xây dựng | 7580201_02 | XDHB | 21 | Học bạ |
8 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | XDHB | 18 | Học bạ |
9 | Kiến trúc | 7580101 | V00 | 28.85 | Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2 Điểm thi TN THPT |
10 | Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105 | V00 | 27.5 | Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2 Điểm thi TN THPT |
11 | Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105_1 | V00 | 27 | Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2 Chuyên ngành Thiết kế đô thị Điểm thi TN THPT |
12 | Kiến trúc | 7580102 | V00 | 26.5 | Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2 Kiến trúc cảnh quan Điểm thi TN THPT |
13 | Kiến trúc | 7580101_1 | V00 | 24 | Điểm Vẽ mỹ thuật nhân hệ số 2 Chương trình Tiên tiến Điểm thi TN THPT |
14 | Thiết kế nội thất | 7580108 | H00 | 21.25 | Điểm thi TN THPT |
15 | Điêu khắc | 7210105 | H00 | 21.25 | Điểm thi TN THPT |
16 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT |
17 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị, Kỹ thuật môi trường đô thị, Công nghệ cơ điện công trình Điểm thi TN THPT |
18 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT |
19 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | H00 | 22.5 | Điểm thi TN THPT |
20 | Thiết kế thời trang | 7210404 | H00 | 21 | Điểm thi TN THPT |
21 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, D07 | 21.5 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp Điểm thi TN THPT |
22 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201_1 | A00, A01, D01, D07 | 19 | Xây dựng công trình ngầm đô thị Điểm thi TN THPT |
23 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201_2 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Quản lý dự án xây dựng Điểm thi TN THPT |
24 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 7510105 | A00, A01, D01, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT |
25 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, C01 | 19.75 | Điểm thi TN THPT |
26 | Quản lý xây dựng | 7580302_1 | A00, A01, D01, C01 | 22 | Chuyên ngành Quản lý bất động sản Điểm thi TN THPT |
27 | Kinh tế xây dựng | 7580301 | A00, A01, D01, C01 | 22.5 | Điểm thi TN THPT |
28 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
29 | Công nghệ thông tin | 7480201_1 | A00, A01, D01, D07 | 25.25 | Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện Điểm thi TN THPT |