Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tài chính - Ngân hàng | QHE41 | DGNLQGHN | 112 | |
2 | Kinh tế | QHE45 | DGNLQGHN | 112 | Kinh tế phát triển |
3 | Quản trị kinh doanh | QHE40 | DGNLQGHN | 112 | |
4 | Kinh tế | QHE43 | DGNLQGHN | 112 | Kinh tế quốc tế |
5 | Kế toán | QHE42 | DGNLQGHN | 112 | |
6 | Kinh tế | QHE44 | DGNLQGHN | 112 | |
7 | Quản trị kinh doanh | QHE40 | A01, D01, D09, D10 | 36.2 | Điểm thi TN THPT ( thang điểm 40 - với toán 8.2 từ NV1-NV5) - CTĐT CLC |
8 | Tài chính - Ngân hàng | QHE41 | A01, D01, D09, D10 | 35.75 | Điểm thi TN THPT ( thang điểm 40 - với toán 8.6 từ NV1-NV3) - CTĐT CLC |
9 | Kế toán | QHE42 | A01, D01, D09, D10 | 35.55 | Điểm thi TN THPT ( thang điểm 40 - với toán 8.2 từ NV1-NV3) - CTĐT CLC |
10 | Kinh tế | QHE43 | A01, D01, D09, D10 | 36.53 | Điểm thi TN THPT ( thang điểm 40 - với toán 8 từ NV1) - ngành kinh tế quốc tế - CTĐT CLC |
11 | Kinh tế | QHE44 | A01, D01, D09, D10 | 35.83 | Điểm thi TN THPT ( thang điểm 40 - với toán 8.2 từ NV1-NV2) - CTĐT CLC |
12 | Kinh tế | QHE45 | A01, D01, D09, D10 | 35.57 | Điểm thi TN THPT ( thang điểm 40 - với toán 8.6 từ NV1-NV4) ngành kinh tế phát triển - CTĐT CLC |
13 | Quản trị kinh doanh | QHE80 | A01, D01, D07, D08 | 34.85 | Điểm thi TN THPT ( thang điểm 40 - từ NV1-NV12) - LKQT do ĐH Troy Hoa Kì cấp bằng |
14 | Quản trị kinh doanh | QHE89 | A01, D01, D07, D08 | 32.65 | Điểm thi TN THPT ( thang điểm 40 - từ NV1-NV7) - LKQT do DDH St.Francis, Hoa Kì cấp bằng |