Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, XDHB | 21.9 | Học bạ |
2 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, XDHB | 21 | Học bạ |
3 | Công tác xã hội | 7760101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 21.6 | Học bạ |
4 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, XDHB | 21.4 | Học bạ |
5 | Tâm lý học | 7310401 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 21.3 | Học bạ |
6 | Bảo hiểm | 7340204 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
7 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, XDHB | 20.8 | Học bạ |
8 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
9 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
10 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01 | 18 | Học bạ |
11 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, XDHB | 20.25 | Học bạ |
12 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 | 18.75 | Học bạ |