Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, XDHB | 24 | Học bạ |
2 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, XDHB | 23 | Học bạ |
3 | Công tác xã hội | 7760101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ |
4 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, XDHB | 21.5 | Học bạ |
5 | Tâm lý học | 7310401 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 20 | Học bạ |
6 | Bảo hiểm | 7340204 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
7 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, XDHB | 21.5 | Học bạ |
8 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
9 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, C00, XDHB | 18 | Học bạ |
10 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, C00 | 22 | Học bạ |