Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật | 7380101PH | D01, D03, D06, D02, D05 | 18 | Điểm thi TN THPT Phân hiệu Đắk Lắk |
2 | Luật | 7380101PH | C00 | 22.75 | Điểm thi TN THPT Phân hiệu Đắk Lắk |
3 | Luật | 7380101PH | A01 | 18.65 | Điểm thi TN THPT Phân hiệu Đắk Lắk |
4 | Luật | 7380101PH | A00 | 18.4 | Điểm thi TN THPT Phân hiệu Đắk Lắk |
5 | Luật | 7380109 | D01 | 26.9 | Điểm thi TN THPT Luật thương mại quốc tế |
6 | Luật | 7380109 | A01 | 26.2 | Điểm thi TN THPT Luật thương mại quốc tế |
7 | Luật | 7380107 | D01, D03, D06, D02, D05 | 27.25 | Điểm thi TN THPT |
8 | Luật | 7380107 | A00 | 26.25 | Điểm thi TN THPT Luật kinh tế |
9 | Luật | 7380107 | C00 | 29.25 | Điểm thi TN THPT Luật kinh tế |
10 | Luật | 7380107 | A01 | 26.9 | Điểm thi TN THPT Luật kinh tế |
11 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 26.25 | Điểm thi TN THPT |
12 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01 | 25.35 | Điểm thi TN THPT |
13 | Luật | 7380101 | D01, D03, D06, D02, D05 | 26.55 | Điểm thi TN THPT |
14 | Luật | 7380101 | C00 | 28 | Điểm thi TN THPT |
15 | Luật | 7380101 | A01 | 25.75 | Điểm thi TN THPT |
16 | Luật | 7380101 | A00 | 25.35 | Điểm thi TN THPT |
17 | Luật | 7380101PH | A00, A01, D01, C00, D03, D02, XDHB | 20.15 | Phân hiệu Đắk Lắk Học bạ |
18 | Luật | 7380101LK | C00 | 25.25 | Điểm thi TN THPT Liên kết ĐH Arizona |
19 | Luật | 7380101LK | A01 | 23.15 | Điểm thi TN THPT Liên kết ĐH Arizona |
20 | Luật | 7380101LK | A00 | 21.3 | Điểm thi TN THPT Liên kết ĐH Arizona |
21 | Luật | 7380109 | D01, XDHB | 27.89 | Học bạ Luật thương mại quốc tế |
22 | Luật | 7380109 | A01, XDHB | 28.61 | Học bạ Luật thương mại quốc tế |
23 | Luật | 7380107 | D01, D03, D04, D06, D02, D05, XDHB | 28.4 | Học bạ Luật kinh tế |
24 | Luật | 7380107 | A00, XDHB | 29.27 | Học bạ Luật kinh tế |
25 | Luật | 7380107 | C00, XDHB | 27.16 | Học bạ Luật kinh tế |
26 | Luật | 7380107 | A01, XDHB | 28.96 | Học bạ Luật kinh tế |
27 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, XDHB | 27.2 | Học bạ |
28 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, XDHB | 27.37 | Học bạ |
29 | Luật | 7380101LK | D01, D03, D06, D02, D05 | 25.65 | Điểm thi TN THPT Liên kết ĐH Arizona |
30 | Luật | 7380101 | D01, D03, D04, D06, D02, D05, XDHB | 28.4 | Học bạ |
31 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 27.1 | Học bạ |
32 | Luật | 7380101 | A01, XDHB | 27.82 | Học bạ |
33 | Luật | 7380101 | A00, XDHB | 28.2 | Học bạ |
34 | Luật | 7380101 | A00, XDHB | 26.45 | Thí sinh học THPT chuyên Học bạ |
35 | Luật | 7380101 | A01, XDHB | 25.61 | Thí sinh học THPT chuyên Học bạ |
36 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 26.41 | Thí sinh học THPT chuyên Học bạ |
37 | Luật | 7380101 | D01, D03, D04, D06, D02, D05, XDHB | 26.02 | Thí sinh học THPT chuyên Học bạ |
38 | Luật | 7380107 | A00, XDHB | 28.3 | Luật kinh tế Thí sinh học THPT chuyên Học bạ |
39 | Luật | 7380107 | A01, XDHB | 28.41 | Luật kinh tế Thí sinh học THPT chuyên Học bạ |
40 | Luật | 7380107 | C00, XDHB | 27.2 | Luật kinh tế Thí sinh học THPT chuyên Học bạ |
41 | Luật | 7380107 | D01, D03, D04, D06, D02, D05 | 27.52 | Luật kinh tế Thí sinh học THPT chuyên Học bạ |
42 | Luật | 7380109 | A01, XDHB | 27.42 | Thí sinh học trường THPT chuyên Học bạ Luật thương mại quốc tế |
43 | Luật | 7380109 | D01 | 26.85 | Thí sinh học trường THPT chuyên Học bạ Luật thương mại quốc tế |
44 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, XDHB | 25.42 | Thí sinh học THPT chuyên Học bạ |
45 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, XDHB | 24.48 | Thí sinh học THPT chuyên Học bạ |