Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Thái Lan | 7220214 | D01, D96, D15, D78 | 22.51 | Điểm thi TN THPT; (N1>=7.4; TTNV<=2) |
2 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | D01, D96, D78, D04 | 25.6 | Điểm thi TN THPT; (TTNV<=17) |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204CLC | D01, D78, D04, D83 | 25.45 | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=3) |
4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210CLC | D01, D96, D78 | 25.83 | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=1) |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D78, D04, D83 | 25.83 | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=1) |
6 | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233 | D01, D96, D78, D03 | 21 | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=2) |
7 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D96, D78 | 26.55 | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=1) |
8 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01 | 27.45 | Điểm thi TN THPT; (N1>=9.2; TTNV<=2) |
9 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209CLC | D01, D06 | 24.8 | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=2) |
10 | Đông phương học | 7310608 | D01, D96, D78, D06 | 23.91 | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=2) |
11 | Quốc tế học | 7310601CLC | D01, D96, D09, D78 | 23.44 | Điểm thi TN THPT; (N1>=8.6; TTNV<=1) |
12 | Ngôn ngữ Anh | 7220201CLC | D01 | 24.44 | Điểm thi TN THPT; (N1>=8.6; TTNV<=2) |
13 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06 | 25.5 | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=4) |
14 | Quốc tế học | 7310601 | D01, D96, D09, D78 | 24 | Điểm thi TN THPT; (N1>=8.6; TTNV<=6) |
15 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D96, D78, D03 | 22.34 | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=2) |
16 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D96, D78, D02 | 18.58 | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=1) |
17 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 25.58 | Điểm thi TN THPT; (N1>=8.8; TTNV<=2) |
18 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | DGNL | 799 | Học lực lớp 12 loại Giỏi |
19 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNL | 824 | |
20 | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233 | DGNL | 798 | Học lực lớp 12 loại giỏi |
21 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | DGNL | 829 | |
22 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | DGNL | 933 | Học lực lớp 12 loại Giỏi |
23 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209CLC | DGNL | 921 | Chất lượng cao |
24 | Đông phương học | 7310608 | DGNL | 802 | |
25 | Ngôn ngữ Thái Lan | 7220214 | DGNL | 767 | |
26 | Ngôn ngữ Anh | 7220201CLC | DGNL | 744 | |
27 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | XDHB | 856 | |
28 | Quốc tế học | 7310601 | DGNL | 675 | |
29 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | DGNL | 757 | |
30 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | DGNL | 739 | |
31 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNL | 793 | |
32 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210CLC | DGNL | 822 | Chất lượng cao |
33 | Đông phương học | 7310608CLC | DGNL | 663 | Chất lượng cao |
34 | Đông phương học | 7310608CLC | D01, D96, D78, D06 | 21.68 | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=1) |