Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A01, D01, D14, D15 | 21 | Tiếng Anh nhân đôi Điểm thi TN THPT |
2 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A01, D01, D14, D15 | 21 | Tiếng Anh nhân đôi Điểm thi TN THPT |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D14, D04 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
4 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 20.5 | .Điểm thi TN THPT |
5 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A01, D01, D07, D11 | 19 | Điểm thi TN THPT |
6 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01, D01, D07, D11 | 29 | Tiếng Anh nhân đôi Điểm thi TN THPT |
7 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A01, D01, D07, D11 | 29.5 | Tiếng Anh nhân đôi Điểm thi TN THPT |
8 | Đông phương học | 7310608 | D01, D14, D15, D06 | 21 | Điểm thi TN THPT |
9 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | A01, D01, D07, D14 | 29.5 | Tiếng Anh nhân đôi Điểm thi TN THPT |
10 | Luật | 7380107 | A01, D01, D07, D11 | 16 | Luật kinh tế Điểm thi TN THPT |
11 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 32.25 | Tiếng Anh nhân đôi Điểm thi TN THPT |
12 | Kế toán | 7340301 | A01, D01, D07, D11 | 18.5 | Điểm thi TN THPT |