Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | A00, C04, C01, A07 | 0 | |
2 | Thiết kế nội thất | 7580108 | C04, C03, H00, C09 | 0 | |
3 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | C04, C03, H00, C09 | 0 | |
4 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, D01, C04, A07 | 0 | |
5 | Công nghệ thông tin | 7480101 | A00, A01, D01, C04 | 0 | |
6 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, D01, C04, A07 | 0 | |
7 | Quan hệ công chúng | 7320108 | D01, C00, C19, C20 | 0 | |
8 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A01, D01, C00, D63 | 0 | |
9 | Kiến trúc | 7580101 | A00, V00, A07 | 0 | |
10 | Kế toán | 7340301 | A00, D01, C04, A07 | 0 | |
11 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | B00, B03, B02, B01 | 0 |