Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, B00, A01, D01 | 0 | |
2 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, B00, A01, D01 | 0 | |
3 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, B00, A01, D01 | 0 | |
4 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, B00, A01, D01 | 0 | |
5 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, B00, A01, D01 | 0 | |
6 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, B00, A01, D01 | 0 | |
7 | Điều dưỡng | 7720301 | A00, B00, A01, D01 | 0 |