Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A00, D01, C01, A09, XDHB | 20 | - Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20. - Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18. |
2 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, D01, C01, A09, XDHB | 20 | Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20; Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18. |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, D01, C01, A09, XDHB | 20 | - Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20. - Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18. |
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, D01, C01, A09, XDHB | 20 | - Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20. - Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18. |
5 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, D01, C01, A09, XDHB | 20 | - Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20. - Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18. |
6 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, D01, A09, B01, XDHB | 20 | - Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20. - Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18. |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D15, D66, D71, XDHB | 20 | - Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20; - Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 19. |
8 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | A00, D01, C01, A09, XDHB | 20 | - Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20. - Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18. |
9 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, D01, C01, A09, XDHB | 20 | - Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20. - Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18. |
10 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, D01, C01, A09, XDHB | 20 | - Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20. - Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18. |
11 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D15, C20, XDHB | 20 | - Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20; - Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18. |
12 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D66, XDHB | 20 | - Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20; - Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18. |
13 | Kế toán | 7340301 | A00, D01, C01, A09, XDHB | 20 | - Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20. - Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18. |
14 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, D01, C04, A09, XDHB | 20 | - Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20; - Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18. |
15 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | A00, B00, D01, A09, XDHB | 20 | - Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20; - Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18. |
16 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D01, C00, D15, C20, XDHB | 20 | - Xét theo điểm TB 3 môn lớp 12 của tổ hợp môn xét tuyển: 20; - Xét theo điểm TB lớp 10; 11; HK I lớp 12: 18. |
17 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D15, D66, D71 | 18.5 | Điểm thi TN THPT |
18 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, D01, C01, A09 | 17 | Điểm thi TN THPT |
19 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, D01, C01, A09 | 17 | Điểm thi TN THPT |
20 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, D01, C01, A09 | 17 | Điểm thi TN THPT |
21 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, D01, C01, A09 | 17 | Điểm thi TN THPT |
22 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, D01, C01, A09 | 17 | Điểm thi TN THPT |
23 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D66 | 16 | Điểm thi TN THPT |
24 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, D01, C04, A09 | 16 | Điểm thi TN THPT |
25 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A00, D01, C01, A09 | 16 | Điểm thi TN THPT |
26 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | A00, D01, C01, A09 | 16 | Điểm thi TN THPT |
27 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, D01, C01, A09 | 16 | Điểm thi TN THPT |
28 | Kế toán | 7340301 | A00, D01, C01, A09 | 16 | Điểm thi TN THPT |
29 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | A00, B00, D01, A09 | 16 | Điểm thi TN THPT |
30 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D01, A09 | 16 | Điểm thi TN THPT |
31 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D15, C20 | 16 | Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch Điểm thi TN THPT |
32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D01, C00, D15, C20 | 16 | Điểm thi TN THPT |