Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 600 | |
2 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNL | 600 | |
3 | Công tác xã hội | 7760101 | DGNL | 600 | |
4 | Việt Nam học | 7310630 | DGNL | 600 | |
5 | Địa lý học | 7310501 | DGNL | 600 | chuyên ngành Địa lý du lịch |
6 | Tâm lý học | 7310401 | DGNL | 600 | |
7 | Lịch sử | 7229010 | DGNL | 600 | chuyên ngành Quan hệ quốc tế |
8 | Hoá học | 7440112 | DGNL | 600 | |
9 | Văn học | 7229030 | DGNL | 600 | |
10 | Báo chí | 7320101 | DGNL | 600 | |
11 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M01, M09 | 19.35 | NK2 >=7; TTNV <=1 Điểm thi TN THPT |
12 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | D01 | 22.85 | TTNV <=1 Điểm thi TN THPT |
13 | Giáo dục Công dân | 7140204 | C00, C19, C20, D66 | 21.25 | VA >=8.75; TTNV <=4 Điểm thi TN THPT |
14 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | C00, C19, C20, D66 | 23.5 | VA >=6.5; TTNV <=1 Điểm thi TN THPT |
15 | Giáo dục Thể chất | 7140406 | T00, T02, T05, T03 | 17.81 | NK6 >=4.5; TTNV <=2 Điểm thi TN THPT |
16 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01 | 24.4 | TO >=8.4; TTNV <=3 Điểm thi TN THPT |
17 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01 | 19.75 | TO >=7; TTNV <=4 Điểm thi TN THPT |
18 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, A02 | 23.4 | Li >=7.25; TTNV <=2 Điểm thi TN THPT |
19 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07 | 24.4 | HO >=8; TTNV <=1 Điểm thi TN THPT |
20 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, D08 | 19.05 | SI >=5.25; TTNV <=1 Điểm thi TN THPT |
21 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D66, C14 | 24.15 | VA >=7.25; TTNV <=1 Điểm thi TN THPT |
22 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, C19 | 23 | SU >=8.5; TTNV <=1 Điểm thi TN THPT |
23 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, D15 | 21.5 | DI >=7.75; TTNV <=2 Điểm thi TN THPT |
24 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | N00 | 18.25 | NK4 >=4; TTNV <=1 Điểm thi TN THPT |
25 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00, D90, A02 | 19.3 | TO >=7.8; TTNV <=3 Điểm thi TN THPT |
26 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20, D78 | 21.25 | VA >=6.25; TTNV <=4 Điểm thi TN THPT |
27 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | 7140250 | A00, D01, A02 | 19.85 | TTNV <=1 Điểm thi TN THPT |
28 | Lịch sử | 7229010 | C00, D14, C19 | 15 | SU >=2.25; TTNV <=2 chuyên ngành Quan hệ quốc tế |
29 | Văn học | 7229030 | C00, D15, D66, C14 | 15.5 | VA >=6.5; TTNV <=1 Điểm thi TN THPT |
30 | Văn hoá học | 7229040 | C00, D15, D66, C14 | 15 | VA >=4.5; TTNV <=1 Điểm thi TN THPT |
31 | Tâm lý học | 7310401 | B00, D01, C00 | 16.25 | TTNV <=2 Điểm thi TN THPT |
32 | Tâm lý học | 7310401CLC | B00, D01, C00 | 16.75 | Chất lượng cao, TTNV <=1 Điểm thi TN THPT |
33 | Địa lý học | 7310501 | C00, D15 | 15 | Chuyên ngành Địa lý du lịch DI >=4.75; TTNV <=1 Điểm thi TN THPT |
34 | Việt Nam học | 7310630 | C00, D14, D15 | 15 | Chuyên ngành Văn hoá du lịch VA >=5.5; TTNV <=2 Điểm thi TN THPT |
35 | Việt Nam học | 7310630CLC | C00, D14, D15 | 15.25 | Chuyên ngành Văn hoá du lịch - Chất lượng cao VA >=5; TTNV <=2 Điểm thi TN THPT |
36 | Báo chí | 7320101 | C00, D15, D66, C14 | 22.5 | VA >=7.25; TTNV <=3 Điểm thi TN THPT |
37 | Báo chí | 7320101CLC | C00, D15, D66, C14 | 23 | Chất lượng cao VA >=7, TTNV <=2 Điểm thi TN THPT |
38 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D08 | 16.15 | TO >=6.4; TTNV <=3 7420201 |
39 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D07 | 17.55 | Hóa dược và Hóa phân tích MT HO >=5.5; TTNV <=3 Điểm thi TN THPT |
40 | Hoá học | 7440112CLC | A00, B00, D07 | 18.65 | chuyên ngành Hoá dược - Chất lượng cao HO >=7.5; TTNV <=3 Điểm thi TN THPT |
41 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 15.15 | TO >=5; TTNV <=2 Điểm thi TN THPT |
42 | Công nghệ thông tin | 7480201CLC | A00, A01 | 17 | TO >=6.5; TTNV <=5 Điểm thi TN THPT |
43 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00 | 15.25 | VA >=4.25; TTNV <=1 Điểm thi TN THPT |
44 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, D08 | 15.4 | TO >=7.4; TTNV <=4 Điểm thi TN THPT |