Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý giáo dục | 7140114C | C20, XDHB | 73.75 | Văn, GDCD, Địa lý Học bạ |
2 | Giáo dục Mầm non | 7140201A | M00 | 22.48 | TTNV<=1 |
3 | Công tác xã hội | 7760101B | D01, D03, D02, XDHB | 59.5 | Văn, Toán, Ngoại ngữ Học bạ |
4 | Chính trị học | 7310201A | C19 | 66.9 | Văn, GDCD, Ngoại ngữ Học bạ |
5 | Việt Nam học | 7310630B | D01, XDHB | 58.1 | Văn, Toán, Anh |
6 | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233D | D01, D03, D02, XDHB | 62.9 | Văn, Toán, Ngoại ngữ Học bạ |
7 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, XDHB | 101.6 | Toán, Văn, Anh (nhân đôi: áp dụng cho thí sinh có chứng chỉ ngoại ngữ) Học bạ |
8 | Sư phạm công nghệ | 7140246A | A00, XDHB | 40 | Học bạ Toán, Lí |
9 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, XDHB | 105.8 | Toán, Văn, Anh (nhân đôi): áp dụng với học sinh trường chuyên Học bạ |
10 | Sư phạm Lịch sử | 7140218C | C00 | 71.25 | Học bạ Vă, Sử, Địa |
11 | Sư phạm Toán học | 7140209A | A00 | 26.3 | TTNV<=7 |
12 | Sư phạm Địa lý | 7140219C | C00, XDHB | 74.5 | Văn≥7,5, Sử≥8, Địa≥8 Học bạ |
13 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217C | C00 | 27.75 | TTNV<=2 |
14 | Sư phạm Sinh học | 7140213B | B00 | 23.28 | TTNV<=4 |
15 | Sư phạm Vật lý | 7140211B | A01, XDHB | 26.4 | Vật lí: áp dụng với học sinh trường chuyên. Dạy bằng tiếng Anh. Học bạ |
16 | Sư phạm Vật lý | 7140211A | A00 | 25.15 | TTNV<=7 |
17 | Sư phạm Tin học | 7140210A | A00 | 21.35 | TTNV<=5 |
18 | Toán học | 7460101B | A00, XDHB | 28.25 | Toán: áp dụng với học sinh trường chuyên Học bạ |
19 | Văn học | 7229030C | C00, XDHB | 21.9 | Văn: áp dụng cho thí sinh có chứng chỉ ngoại ngữ Học bạ |
20 | Hoá học | 7440112A | A00, XDHB | 77.45 | Toán≥7,5, Lí≥7,5, Hóa≥8,0 |
21 | Sinh học | 7420101B | B00, XDHB | 24.95 | Sinh≥7 Học bạ |
22 | Giáo dục Tiểu học | 7140202A | D01, D03, D02 | 27 | TTNV<=1 |
23 | Giáo dục Tiểu học | 7140202D | D01 | 27.5 | TTNV<=2 SP Tiếng Anh |
24 | Sư phạm Toán học | 7140209B | A00, XDHB | 29.8 | Toán: áp dụng với học sinh trường chuyên. dạy bằng tiếng Anh Học bạ |
25 | Giáo dục Đặc biệt | 7760103C | C00 | 24.25 | TTNV<=4 |
26 | Tâm lý học | 7310401C | C00, XDHB | 65.75 | Văn, Sử, Địa |
27 | Tâm lý học | 7310401D | D01, D03, D02, XDHB | 64.7 | Văn, Sử, Địa Học bạ |
28 | Công nghệ thông tin | 7480201A | A00, XDHB | 61.65 | Toán, Lí, Hóa Học bạ |
29 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103D | D01, XDHB | 58.65 | Văn, Toán, Anh Học bạ |
30 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 7140208C | C00 | 25.75 | TTNV<=3 |
31 | Giáo dục Chính trị | 7140205C | C20 | 28.25 | TTNV<=3 |
32 | Giáo dục Công dân | 7140204C | C20 | 27.75 | TTNV<=3 |
33 | Triết học | 7229001C | C00 | 67.2 | Văn≥6, Sử≥6, Địa≥6 Học bạ |
34 | Sư phạm Hóa học | 7140212A | A00 | 25.4 | TTNV<=5 |
35 | Sư phạm Hóa học | 7140212B | D07, XDHB | 78.7 | Toán≥7,5, Anh≥7,5, Hóa≥8,0 Học bạ |
36 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | 7760103C | C00 | 68.95 | Văn, Sử, Địa Học bạ |
37 | Giáo dục Mầm non | 7140201B | M01 | 19.88 | TTNV<=3 SP tiếng Anh |
38 | Giáo dục Mầm non | 7140201C | M02 | 22.13 | TTNV<=1 Sư phạm tiếng Anh |
39 | Quản lý giáo dục | 7140114C | C20 | 26.75 | Điểm thi TN THPT. (TTNV <=3) |
40 | Quản lý giáo dục | 7140114D | D01, D03, D02 | 25.7 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=6) |
41 | Giáo dục Đặc biệt | 7140203D | D01, D03, D02 | 24.35 | TTNV<=1 |
42 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 27.4 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=5) |
43 | Giáo dục Công dân | 7140204B | C19 | 26.5 | TTNV<=6 |
44 | Triết học | 7229001B | C19 | 16 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=10) ( Triết học Mác - Lê nin). |
45 | Giáo dục Chính trị | 7140205B | C19 | 26.25 | TTNV<=6 |
46 | Triết học | 7229001C | C00 | 16.25 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=4) ( Triết học Mác - Lê nin). |
47 | Văn học | 7229030C | C00 | 25.25 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=3) |
48 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 7140208D | D01, D03, D02 | 21.45 | TTNV<=4 |
49 | Văn học | 7229030D | D01, D03, D02 | 25.4 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=7). |
50 | Chính trị học | 7310201B | C19 | 20.75 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=9). |
51 | Chính trị học | 7310201C | D66, D70, D68 | 18.9 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=1). |
52 | Sư phạm Toán học | 7140209B | A00 | 27.7 | TTNV<=1 |
53 | Sư phạm Toán học | 7140209D | D01 | 28.25 | TTNV<=8 |
54 | Tâm lý học | 7310401C | C00 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=3). (Ngành tâm lý học trường học). |
55 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A01 | 21 | TTNV<=5 |
56 | Tâm lý học | 7310401D | D01, D03, D02 | 25.4 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=11). (Ngành tâm lý học trường học). |
57 | Tâm lý học | 7310403C | C00 | 26.5 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=10). (Ngành tâm lý học giáo dục). |
58 | Tâm lý học | 7310403D | D01, D03, D02 | 26.15 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=4). (Ngành tâm lý học giáo dục). |
59 | Việt Nam học | 7310630C | C00 | 23.25 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=2). |
60 | Việt Nam học | 7310630D | D01 | 22.65 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=3). |
61 | Sinh học | 7420101B | B00 | 16.71 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=6). |
62 | Sinh học | 7420101D | D08, D32, D34 | 20.78 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=2). |
63 | Hoá học | 7440112A | A00 | 19.75 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=2). |
64 | Hoá học | 7440112B | B00 | 19.45 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=2). |
65 | Toán học | 7460101B | A00 | 23 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=7). |
66 | Toán học | 7460101D | D01 | 24.85 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=2). |
67 | Công nghệ thông tin | 7480201A | A00 | 22.15 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=9). |
68 | Công nghệ thông tin | 7480201B | A01 | 21.8 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=2). |
69 | Công tác xã hội | 7760101C | C00 | 21.25 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=1). |
70 | Công tác xã hội | 7760101D | D01, D03, D02 | 20.25 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=3). |
71 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | 7760103C | C00 | 17 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=6). |
72 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | 7760103D | D01, D03, D02 | 18.8 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=2). |
73 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103C | C00 | 26.5 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=4). |
74 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103D | D01 | 23.95 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=9). |
75 | Sư phạm Lịch sử | 7140218C | C00 | 27.5 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=6). |
76 | Sư phạm Vật lý | 7140211B | A01 | 25.6 | TTNV<=10 |
77 | Sư phạm Lịch sử | 7140218D | D14 | 26 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=5). |
78 | Sư phạm Vật lý | 7140211C | A00 | 25.9 | |
79 | Sư phạm Địa lý | 7140219B | C04 | 25.75 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=1). |
80 | Sư phạm Vật lý | 7140211D | A01 | 26.75 | |
81 | Sư phạm Địa lý | 7140219C | C00 | 27 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=5). |
82 | Sư phạm Hóa học | 7140212C | B00 | 24.25 | TTNV<=2 |
83 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01 | 28.53 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=12). |
84 | Sư phạm Hóa học | 7140212B | D07 | 26.35 | TTNV<=14 |
85 | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233C | D15, D42, D44 | 26.03 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=2). |
86 | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233D | D01, D03, D02 | 25.78 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=12). |
87 | Sư phạm Sinh học | 7140213D | D08, D32, D34 | 19.38 | TTNV<=9 |
88 | Sư phạm công nghệ | 7140246A | A00 | 19.05 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=3). |
89 | Sư phạm công nghệ | 7140246C | C01 | 19 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=6). |
90 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217D | D01, D03, D02 | 26.9 | TTNV<=8 |