Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thông tin - thư viện | 7320201 | D01, C00, C19, C20 | 0 | |
2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, A01, D01, C04 | 32.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D04, D11 | 24 | Xét điểm thi THPT (thang 40) |
4 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | T00, T02, T05, T03 | 24 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) |
5 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 20 | Xét điểm thi THPT (thang 40) |
6 | Sư phạm công nghệ | 7140246 | A01, D90, D08, A02 | 32 | Xét điểm thi THPT (thang 40) |
7 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D01, D84 | 30.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) |
8 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | A01, D01, D12, D11 | 32 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) |
9 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, C03 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) |
10 | Giáo dục Công dân | 7140204 | D01, C00, C19, D66 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) |
11 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00, M10, M13, M11 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) |
12 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D15, C14 | 30.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) |
13 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, B03, D08, B02 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) |
14 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, A06 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) |
15 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, C01, A04 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) |
16 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D01, C01 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) |
17 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D15, C14 | 20 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) |
18 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D12, D11 | 20 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) |
19 | Thông tin - thư viện | 7320201 | D01, C00, C19, C20 | 0 | |
20 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 37.5 | Học bạ |
21 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D04, D11, XDHB | 36 | Học bạ |
22 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | T00, T02, T05, T03 | 24 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) |
23 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 24 | Học bạ |
24 | Sư phạm công nghệ | 7140246 | A01, D90, D08, A02, XDHB | 35.25 | Học bạ |
25 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D01, D84, XDHB | 39 | Học bạ |
26 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | A01, D01, D12, D11, XDHB | 38 | Học bạ |
27 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, C03, XDHB | 32 | Học bạ |
28 | Giáo dục Công dân | 7140204 | D01, C00, C19, D66, XDHB | 32 | Học bạ |
29 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00, M10, M13, M11, XDHB | 32 | Học bạ |
30 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D15, C14, XDHB | 37 | Học bạ |
31 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, B03, D08, B02, XDHB | 32 | Học bạ |
32 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, A06 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) |
33 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, C01, A04, XDHB | 34 | Học bạ |
34 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 32 | Học bạ |
35 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D15, C14, XDHB | 24 | Học bạ |
36 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D12, D11, XDHB | 35 | Học bạ |
37 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 52140208 | C00, C19, C20, D66 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) |
38 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 52140208 | C00, C19, C20, D66, XDHB | 32 | Học bạ |
39 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | XDHB | 34 | Học bạ |