Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D11, XDHB | 18 | Học bạ |
2 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, C03, XDHB | 18 | Học bạ |
3 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Học bạ |
4 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ |
5 | Khoa học máy tính | 7340302 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ |
6 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ |
7 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Học bạ |