Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D01, D14, D15, D78 | 32.3 | Điểm thi TN THPT TTNV<=12; Thang điểm 40 |
2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, D01, D90, D78 | 32.8 | Điểm thi TN THPT TTNV<=8; Thang điểm 40 |
3 | Giáo dục Đặc biệt | 7140203 | C00, D14, D15, D78 | 28.42 | Điểm thi TN THPT TTNV<=7; Thang điểm 40 |
4 | Quản trị khách sạn | 7810201 | D01, D14, D15, D78 | 32.33 | Điểm thi TN THPT TTNV<=2; Thang điểm 40 |
5 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | D01, D96, D72 | 33.95 | Điểm thi TN THPT TTNV<=4; Thang điểm 40 |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D14, D15, D78 | 35.07 | Điểm thi TN THPT TTNV<=1; Thang điểm 40 |
7 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, D01, D90, D78 | 32.4 | Điểm thi TN THPT TTNV<=3; Thang điểm 40 |
8 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D90 | 32.25 | Điểm thi TN THPT TTNV<=2; Thang điểm 40 |
9 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, D78 | 30.1 | Điểm thi TN THPT TTNV<=3; Thang điểm 40 |
10 | Giáo dục Công dân | 7140204 | C00, C19, D66, D78 | 27.5 | Điểm thi TN THPT TTNV<=3; Thang điểm 40 |
11 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D90, D07 | 34.8 | Điểm thi TN THPT TTNV<=1; Thang điểm 40 |
12 | Quản lý giáo dục | 7140114 | C00 | 29 | Điểm thi TN THPT TTNV<=4; Thang điểm 40 |
13 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15, D78 | 34.43 | Điểm thi TN THPT TTNV<=3; Thang điểm 40 |
14 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M01, M09 | 26.57 | Điểm thi TN THPT TTNV<=3; Thang điểm 40 |
15 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, D66, D78 | 25.75 | Điểm thi TN THPT TTNV<=1; Thang điểm 40 |
16 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, D90 | 29 | Điểm thi TN THPT TTNV<=5; Thang điểm 40 |
17 | Toán ứng dụng | 7460112 | A00, D01, D90, D07 | 24.27 | Điểm thi TN THPT TTNV<=2; Thang điểm 40 |
18 | Chính trị học | 7310201 | C00, C19, D66, D78 | 22.07 | Điểm thi TN THPT TTNV<=4; Thang điểm 40 |
19 | Quản lý công | 7340403 | D01, C00, D14, D15 | 20.68 | Điểm thi TN THPT TTNV<=3; Thang điểm 40 |
20 | Việt Nam học | 7310630 | C00, D14, D15, D78 | 23.25 | Điểm thi TN THPT TTNV<=1; Thang điểm 40 |
21 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D78 | 34.55 | Điểm thi TN THPT TTNV<=2; Thang điểm 40 |
22 | Luật | 7380101 | D90, C00, D66, D78 | 32.83 | Điểm thi TN THPT TTNV<=6; Thang điểm 40 |
23 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D01, D14, D15, D78, XDHB | 31 | Học bạ |
24 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, D01, D90, D78, XDHB | 30.5 | Học bạ |
25 | Giáo dục Đặc biệt | 7140203 | C00, D14, D15, D78, XDHB | 28 | Học bạ |
26 | Quản trị khách sạn | 7810201 | D01, D14, D15, D78, XDHB | 31 | Học bạ |
27 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D14, D15, D78, XDHB | 34.5 | Học bạ |
28 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, D01, D90, D78, XDHB | 32.5 | Học bạ |
29 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, D78, XDHB | 28 | Học bạ |
30 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 33.5 | Học bạ |
31 | Quản lý giáo dục | 7140114 | C00, XDHB | 28 | Học bạ |
32 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15, D78, XDHB | 32 | Học bạ |
33 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, D66, D78, XDHB | 28 | Học bạ |
34 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, D90, XDHB | 28 | Học bạ |
35 | Chính trị học | 7310201 | C00, C19, D66, D78, XDHB | 20 | Học bạ |
36 | Quản lý công | 7340403 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 20 | Học bạ |
37 | Việt Nam học | 7310630 | C00, D14, D15, D78, XDHB | 24 | Học bạ |
38 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D78, XDHB | 34 | Học bạ |
39 | Luật | 7380101 | D90, C00, D66, D78, XDHB | 31 | Học bạ |