Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A01, XDHB | 34 | Toán nhân đôi Học bạ |
2 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A01, XDHB | 35.75 | Toán nhân đôi Học bạ |
3 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A01, XDHB | 31 | Toán nhân đôi Học bạ |
4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A01, XDHB | 29.5 | Toán nhân đôi Học bạ |
5 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | D07, XDHB | 27 | Toán nhân đôi Học bạ |
6 | Quản lý thể dục thể thao | 7810301 | D01, XDHB | 32 | Anh nhân đôi Học bạ |
7 | Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105 | A01, XDHB | 27 | Toán nhân đôi Học bạ |
8 | Thiết kế công nghiệp | 7210402 | H00, H01, H02 | 0 | |
9 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A01, XDHB | 37.5 | Toán nhân đôi Học bạ |
10 | Khoa học môi trường | 7440301 | D07, XDHB | 27 | Toán nhân đôi Học bạ |
11 | Thiết kế nội thất | 7580108 | H00, H01, H02 | 0 | |
12 | Thiết kế thời trang | 7210404 | H00, H01, H02 | 0 | |
13 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | H00, H01, H02 | 0 | |
14 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, XDHB | 35.5 | Anh nhân đôi Học bạ |
15 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | D01, XDHB | 36.5 | Toán nhân đôi Học bạ |
16 | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | D07, XDHB | 33.5 | Hóa nhân đôi Học bạ |
17 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D01, XDHB | 37 | Quản trị nguồn nhân lực Anh nhân đôi Học bạ |
18 | Công nghệ sinh học | 7420201 | B08, XDHB | 33.75 | Sinh nhân đôi Học bạ |
19 | Bảo hộ lao động | 7850201 | D07, XDHB | 27 | Toán nhân đôi Học bạ |
20 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | D01, XDHB | 38 | Anh nhân đôi Học bạ |
21 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205 | D01, XDHB | 27 | Toán nhân đôi Học bạ |
22 | Quan hệ lao động | 7340408 | D01, XDHB | 32 | Chuyên ngành quản lí lao động, Chuyên ngành hành vi tổ chức Toán nhân đôi Học bạ |
23 | Công tác xã hội | 7760101 | D14, XDHB | 27 | Văn nhân đôi Học bạ |
24 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A01, XDHB | 29.5 | Toán nhân đôi Học bạ |
25 | Toán ứng dụng | 7460112 | A01, XDHB | 28 | Toán nhân đôi Học bạ |
26 | Việt Nam học | 7310630 | D14, XDHB | 34.25 | Du lịch và lữ hành Văn nhân đôi Học bạ |
27 | Xã hội học | 7310301 | D14, XDHB | 33.5 | Văn nhân đôi Học bạ |
28 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, XDHB | 37 | Anh nhân đôi Học bạ |
29 | Dược học | 7720201 | D07, XDHB | 36.5 | Hóa nhân đôi, học lữ lớp 12 đạt loại giỏi Học bạ |
30 | Kiến trúc | 7580101 | V00, V01 | 0 | |
31 | Thống kê | 7460201 | A01, XDHB | 28 | Toán nhân đôi Học bạ |
32 | Kế toán | 7340301 | D01, XDHB | 36 | Toán nhân đôi Học bạ |
33 | Marketing | 7340115 | D01, XDHB | 37.5 | Anh nhân đôi Học bạ |
34 | Luật | 7380101 | D01, D14, XDHB | 36.5 | D01: Anh nhân đôi D14: Văn nhân đôi Học bạ |
35 | Golf | 7810302 | D01, XDHB | 27 | Anh nhân đôi Học bạ |
36 | Quản trị kinh doanh | 7340101N | D01, XDHB | 36.5 | Quản trị nhà hàng khách sạn Anh nhân đôi Học bạ |
37 | Khoa học máy tính | 7480101 | A01, XDHB | 36.5 | Toán nhân đôi Học bạ |
38 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A01, XDHB | 33 | Toán nhân đôi Học bạ |
39 | Việt Nam học | 7310630Q | D14, XDHB | 34.25 | Du lịch và quản lí du lịch Văn nhân đôi Học bạ |
40 | Ngôn ngữ Anh | F7220201 | D01, XDHB | 35.5 | Chương trình chất lượng cao Anh nhân đôi Học bạ |
41 | Việt Nam học | F7310630Q | D14, XDHB | 31.5 | Chương trình chất lượng cao Văn nhân đôi Học bạ |
42 | Quản trị kinh doanh | F7340101 | D01, XDHB | 35.5 | Quản trị nguồn nhân lực Chương trình chất lượng cao Anh nhân đôi Học bạ |
43 | Quản trị kinh doanh | F7340101N | D01, XDHB | 34.5 | Quản trị nhà hàng khách sạn Chương trình chất lượng cao Anh nhân đôi Học bạ |
44 | Marketing | F7340115 | D01, XDHB | 36 | Chương trình chất lượng cao Anh nhân đôi Học bạ |
45 | Kinh doanh quốc tế | F7340120 | D01, XDHB | 36.25 | Chương trình chất lượng cao Anh nhân đôi Học bạ |
46 | Tài chính - Ngân hàng | F7340201 | D01, XDHB | 34.5 | Chương trình chất lượng cao Toán nhân đôi Học bạ |
47 | Kế toán | F7340301 | D01, XDHB | 33.5 | Chương trình chất lượng cao Anh nhân đôi Học bạ |
48 | Luật | F7380101 | D01, D14, XDHB | 34.5 | Chương trình chất lượng cao D01: Anh nhân đôi D14: Văn nhân đôi Học bạ |
49 | Công nghệ sinh học | F7420201 | B08, XDHB | 27 | Chương trình chất lượng cao Sinh nhân đôi Học bạ |
50 | Khoa học máy tính | F7480101 | A01, XDHB | 34.5 | Chương trình chất lượng cao Toán nhân đôi Học bạ |
51 | Kỹ thuật phần mềm | F7480103 | A01, XDHB | 35 | Chương trình chất lượng cao Toán nhân đôi Học bạ |
52 | Kỹ thuật điện | F7520201 | A01, XDHB | 27 | Chương trình chất lượng cao Toán nhân đôi Học bạ |
53 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | F7520207 | A01, XDHB | 27 | Chương trình chất lượng cao Toán nhân đôi Học bạ |
54 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | F7520216 | A01, XDHB | 27 | Chương trình chất lượng cao Toán nhân đôi Học bạ |
55 | Kỹ thuật xây dựng | F7580201 | A01, XDHB | 27 | Chương trình chất lượng cao Toán nhân đôi Học bạ |