Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201LT | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ |
2 | Kế toán | 7340301LT | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ |
3 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D07, C02, XDHB | 8 | - Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi. - Hoặc có điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên. |
4 | Y khoa | 7720101 | B00, B03, D08, A02, XDHB | 8 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi. Hoặc có điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên. |
5 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, B00, D07, C02, XDHB | 18 | Học bạ |