Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205 | A00, A01, D01, C01, DGNL, XDHB | 18 | 600 ĐGNL |
2 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
3 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
4 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, C01, DGNL, XDHB | 18 | 600 ĐGNL |
5 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, C01, DGNL, XDHB | 18 | 600 ĐGNL |
6 | Kinh tế | 7580301 | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
7 | Kiến trúc | 7580101 | V00, V01, V02, V03, DGNL, XDHB | 18 | 600 ĐGNL |
8 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C01 | 0 |