Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00, XDHB | 28.78 | Học bạ |
2 | Dược học | 7720201LT | A00, B00, XDHB | 29.47 | Học bạ |
3 | Y khoa | 7720101LT | B00, XDHB | 29.71 | Học bạ |
4 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | B00, XDHB | 29.72 | Học bạ |
5 | Y học dự phòng | 7720110 | B00, D08, XDHB | 27.52 | Học bạ |
6 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, XDHB | 25.85 | Học bạ |
7 | Hộ sinh | 7720302 | B00, D07, D08, XDHB | 24.81 | Học bạ |
8 | Y khoa | 7720101 | B00, D07, D08 | 26.2 | Điểm TN THPT |
9 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | B00, D07, D08 | 26.25 | Điểm TN THPT |
10 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D07 | 25.2 | Điểm TN THPT |
11 | Y học dự phòng | 7720110 | B00, D07, D08 | 21.8 | Điểm TN THPT |
12 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, D07, D08 | 21.5 | Điểm TN THPT |
13 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00, D07, D08 | 24.85 | Điểm TN THPT |
14 | Hộ sinh | 7720302 | B00, D07, D08 | 19.15 | Điểm TN THPT |