Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | A00, B00, A02, XDHB | 25.5 | Học bạ Điều kiện: Học lực Khá trở lên hoặc điểm tốt nghiệp từ 6.5 |
2 | Công tác xã hội | 7760101 | B00, D01, C04, C03, XDHB | 16 | Học bạ |
3 | Y tế công cộng | 7720701 | A00, B00, D01, D08, XDHB | 21.5 | Học bạ |
4 | Dinh dưỡng | 7720401 | B00, D01, D08, XDHB | 20.66 | Học bạ |
5 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720603 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 24 | Học bạ Điều kiện: Học lực Khá trở lên hoặc điểm tốt nghiệp từ 6.5 |
6 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 16 | Học bạ |