Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | C03 | 20.66 | Đối với NAM |
2 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | A01 | 21.54 | Đối với NAM |
3 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | D01 | 21.78 | Đối với NAM |
4 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | A01 | 27.7 | Đối với NỮ |
5 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | D01 | 28.18 | Đối với NỮ |
6 | Nghiệp vụ An ninh | 7860100 | C03 | 28.1 | Đối với NỮ |
7 | An toàn thông tin | 7480202 | A00 | 28.3 | Phía Bắc |
8 | An toàn thông tin | 7480202 | A01 | 23.46 | Phía Bắc |
9 | An toàn thông tin | 7480202 | A00 | 27.45 | Phía Nam |
10 | Gửi đào tạo ngành Y | 7860100 | B00 | 25.75 | |
11 | An toàn thông tin | 7480202 | A01 | 23.65 | Phía Nam |