Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế phát triển | 7310105 | D01, D96, D90, A16, XDHB | 8 | 8 thang 10 24 thang 30 |
2 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 8.3 | 8.3 thang 10 24.9 thang 30 |
3 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 8.5 | 8.5 thang 10 25.5 thang 30 |
4 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 7.3 | 7.3 thang 10 21.9 thang 30 |
5 | Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 8.3 | 8.3 thang 10 24.9 thang 30 |
6 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D09, XDHB | 8.2 | 8.2 thang 10 24.6 thang 30 |
7 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 8.3 | 8.3 thang 10 24.9 thang 30 |