Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | D01, C00, C19, D66 | 0 | |
2 | Công tác thanh thiếu niên | 7760102 | D01, C00, C19, C20 | 0 | |
3 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, A01, D01, C00 | 0 | |
4 | Quan hệ công chúng | 7320108 | D01, C00, D10, D84 | 0 | |
5 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, D15, C14 | 0 | |
6 | Luật | 7380101 | A00, D01, C00, D66 | 0 | |
7 | Tâm lý học | 7310401 | D01, C00, D15, D66 | 0 |