Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật | 7380101 | D82 | 24.55 | |
2 | Luật | 7380101 | D78 | 26.55 | |
3 | Luật | 7380101 | D03 | 25.5 | |
4 | Luật | 7380101 | D01 | 26.1 | |
5 | Luật | 7380101 | C00 | 27.75 | |
6 | Luật | 7380101 | A00 | 25.15 | |
7 | Luật | 7380101CLC | A01 | 25.85 | Luật chất lượng cao |
8 | Luật | 7380110 | A00, A01, D01, D90, D03, D91 | 26.95 | Luật kinh doanh |
9 | Luật | 7380109 | A00, A01, D01, D78, D82 | 26.5 | Luật thương mại quốc tế |