Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị và Kinh doanh Quốc tế | 7340124 | A00, A01, D01, D10 | 19.5 | TTNV<=8 |
2 | Quản trị và Kinh doanh Quốc tế | 7340124-THM | A00, A01, D01, D10 | 19.8 | Chuyên ngành Quản trị du lịch và Khách sạn quốc tế (THM), TTNV<=3 |
3 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 7480204 | A00, A01, D01, D90 | 20 | TTNV<=4 |
4 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 7480204DT | A00, A01, D01, D90 | 21 | chuyên ngành khoa học dữ liệu, TTNV<=3 |
5 | Khoa học Y sinh | 7420204 | A00, B00, D07, D08 | 19.5 | TTNV<=5 |